--

đô hội

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đô hội

+  

  • Hub of commerce, beehive, business centre
    • Nơi phồn hoa đô hội
      Flesh pots and hubs of commerce
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đô hội"
Lượt xem: 709